Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khăn tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xan
˧˧
taj
˧˧
kʰaŋ
˧˥
taj
˧˥
kʰaŋ
˧˧
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xan
˧˥
taj
˧˥
xan
˧˥˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
khăn tay
khăn tay
Khăn
mỏng
hình
vuông
để trong
túi
, dùng
lau
tay
,
lau
mũi
.
Đồng nghĩa
sửa
khăn mùi soa
Tham khảo
sửa
"
khăn tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)