Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ taj˧˧kʰaŋ˧˥ taj˧˥kʰaŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ taj˧˥xan˧˥˧ taj˧˥˧

Danh từ

sửa
 
khăn tay

khăn tay

  1. Khăn mỏng hình vuông để trong túi, dùng lau tay, lau mũi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa