Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̰ʔt
˨˩
kwə̰k
˨˨
wək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwət
˨˨
kwə̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “quật”
窟
:
quật
堀
:
quật
窋
:
truật
,
quật
,
hàng
䖦
:
quật
屈
:
khuất
,
giới
,
quật
崫
:
tiệm
,
quật
袦
:
quật
泏
:
truất
,
quật
,
xứ
𧌑
:
quật
誳
:
quật
倔
:
quất
,
quật
掘
:
quật
崛
:
quật
橛
:
quật
,
quyết
䘿
:
quật
Phồn thể
屈
:
quật
,
khuất
崛
:
quật
倔
:
quật
窟
:
quật
掘
:
quật
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
堀
:
quật
窋
:
truật
,
quật
泏
:
xứ
,
truất
,
quật
鴰
:
quát
,
quật
倔
:
quất
,
quật
鸹
:
quật
掘
:
quát
,
quặp
,
quặt
,
quịt
,
quạt
,
quất
,
quắt
,
quật
,
oặt
橛
:
quạt
,
quyết
,
cọt
,
quật
,
cột
崛
:
quật
窟
:
quật
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quắt
quát
quất
quạt
quặt
Động từ
quật
Vụt
mạnh
từ
trên xuống bằng
gậy
.
Vung gậy
quật
túi bụi.
Dùng
sức mạnh
làm cho
vật
đang ở
thế
đứng
vững
phải
đổ,
ngã
.
Bão
quật
đổ cây.
Quật
ngã đối thủ.
Đào
lấy
từ
dưới
sâu
lên
.
Quật
gốc cây lên.
Quật
mả.
Quật
đất đắp vườn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)