Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwə̰ʔt˨˩kwə̰k˨˨wək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwət˨˨kwə̰t˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

quật

  1. Vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy.
    Vung gậy quật túi bụi.
  2. Dùng sức mạnh làm cho vật đang ở thế đứng vững phải đổ, ngã.
    Bão quật đổ cây.
    Quật ngã đối thủ.
  3. Đào lấy từ dưới sâu lên.
    Quật gốc cây lên.
    Quật mả.
    Quật đất đắp vườn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa