quật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̰ʔt˨˩ | kwə̰k˨˨ | wək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwət˨˨ | kwə̰t˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “quật”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquật
- Vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy.
- Vung gậy quật túi bụi.
- Dùng sức mạnh làm cho vật đang ở thế đứng vững phải đổ, ngã.
- Bão quật đổ cây.
- Quật ngã đối thủ.
- Đào lấy từ dưới sâu lên.
- Quật gốc cây lên.
- Quật mả.
- Quật đất đắp vườn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)