equal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.kwəl/
Hoa Kỳ | [ˈi.kwəl] |
Tính từ
sửaequal /ˈi.kwəl/
- Ngang, bằng.
- Ngang sức (cuộc đấu... ).
- Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được.
- to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
- to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình
- to be equal to someone's expectation — đáp ứng được sự mong đợi của ai
- Bình đẳng.
Danh từ
sửaequal /ˈi.kwəl/
Ngoại động từ
sửaequal ngoại động từ /ˈi.kwəl/
Chia động từ
sửaequal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to equal | |||||
Phân từ hiện tại | equalling | |||||
Phân từ quá khứ | equalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equals hoặc equalleth¹ | equal | equal | equal |
Quá khứ | equalled | equalled hoặc equalledst¹ | equalled | equalled | equalled | equalled |
Tương lai | will/shall² equal | will/shall equal hoặc wilt/shalt¹ equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equal | equal | equal | equal |
Quá khứ | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled |
Tương lai | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | equal | — | let’s equal | equal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "equal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)