Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔ̰ʔt˨˩jɔ̰k˨˨jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔt˨˨vɔ̰t˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

vọt

  1. Roi.
    Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi. (tục ngữ)

Phó từ Sửa đổi

vọt

  1. Tăng lên nhanh, đột ngột.
    Giá cả tăng vọt.

Động từ Sửa đổi

vọt

  1. Bật ra theo một dòng mạnh.
    Vọt máu ra .
    Nước mạch vọt lên.
  2. Chuyển động nhanh chóng.
    Chạy vọt lên.
    Nhảy vọt ra ngoài.

Tham khảo Sửa đổi