vọt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔ̰ʔt˨˩ | jɔ̰k˨˨ | jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔt˨˨ | vɔ̰t˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavọt
Phó từ
sửavọt
Động từ
sửavọt
- Bật ra theo một dòng mạnh.
- Vọt máu ra .
- Nước mạch vọt lên.
- Chuyển động nhanh chóng.
- Chạy vọt lên.
- Nhảy vọt ra ngoài.
Tham khảo
sửa- "vọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)