Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̤n˨˩ la̰ːʔj˨˩kɔŋ˧˧ la̰ːj˨˨kɔŋ˨˩ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˧ laːj˨˨kɔn˧˧ la̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

còn lại

  1. Phần có được sau khi đã lấy đi.

Đồng nghĩa

sửa
  • Sót lại

Dịch

sửa

Động từ

sửa
  1. Làm cho một thứ chỉ còn lại một phần sau khi đã lấy đi.

Đồng nghĩa

sửa
  • Sót lại

Dịch

sửa