Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khinh bỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
輕鄙
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xïŋ
˧˧
ɓḭ
˧˩˧
kʰïn
˧˥
ɓi
˧˩˨
kʰɨn
˧˧
ɓi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xïŋ
˧˥
ɓi
˧˩
xïŋ
˧˥˧
ɓḭʔ
˧˩
Động từ
sửa
khinh
bỉ
Coi thường
một cách
thậm tệ
.
Hành động đáng
khinh bỉ
.
Bị nhiều người
khinh bỉ
.
Tham khảo
sửa
"
khinh bỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)