Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếng Na Uy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tiếng Na Uy
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəŋ
˧˥
naː
˧˧
wi
˧˧
tiə̰ŋ
˩˧
naː
˧˥
wi
˧˥
tiəŋ
˧˥
naː
˧˧
wi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəŋ
˩˩
naː
˧˥
wi
˧˥
tiə̰ŋ
˩˧
naː
˧˥˧
wi
˧˥˧
Danh từ
sửa
tiếng
Na
Uy
Một
ngôn ngữ
thuộc
nhóm ngôn ngữ German
trong
ngữ hệ Ấn-Âu
, là ngôn ngữ của người
Na Uy
và ngôn ngữ chính thức tại
Na Uy
.
Dịch
sửa
Ngôn ngữ
Tiếng Đan Mạch
:
norsk
Tiếng Anh
:
Norwegian
Tiếng Hà Lan
:
Noors
gt
Tiếng Na Uy
:
norsk
gđ
Tiếng Nga
:
норвежский
(
norvéžskij
)
Tiếng Nhật
:
ノルウェー語
(
Noruwē-go
)
Tiếng Pháp
:
norvégien
gđ
Tiếng Phần Lan
:
Norja
Tiếng Indonesia
:
bahasa Norwegia
Tiếng Iceland
:
norska
Tiếng Thụy Điển
:
norska
Tiếng Tây Ban Nha
:
noruego
gđ
Tiếng Triều Tiên
:
노르웨이어
(
Noreuwei-eo
)
Tiếng Trung Quốc
:
Chữ Hán
phồn thể:
挪威語
(Na Uy ngữ)
Chữ Hán
giản thể:
挪威语
(
Nuówēiyǔ
, Na Uy ngữ)