Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xa lánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
lajŋ
˧˥
saː
˧˥
la̰n
˩˧
saː
˧˧
lan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
lajŋ
˩˩
saː
˧˥˧
la̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
xa
lánh
Tránh
xa
, tránh mọi sự
tiếp xúc
, mọi
quan hệ
.
Bị bạn bè
xa lánh
.
Sống cô độc,
xa lánh
mọi người.
Tham khảo
sửa
"
xa lánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)