Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑɪ.ˌlɑːrk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

skylark /ˈskɑɪ.ˌlɑːrk/

  1. (Động vật học) Chim chiền chiện.

Nội động từ

sửa

skylark nội động từ /ˈskɑɪ.ˌlɑːrk/

  1. Nô đùa, vui nhộn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa