Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jus
/ʒy/
jus
/ʒy/

jus /ʒy/

  1. Nước ép, nước vắt.
    Jus de citron — nước chanh vắt
    Jus de viande — nước thịt ép
  2. (Thông tục) Cà phê.
  3. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Chiến sĩ, binh.
    Premier jus — binh nhất
  4. (Thông tục) Dòng điện, điện.
    Il n'y a pas de jus — hết điện
    cà vaut le jus — (thông tục) điều đó đáng công
    jeter du jus — (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jus jusen
Số nhiều juser jusene

jus

  1. Luật, luật pháp.
    Han er professor i jus.
    Det lå mye jus og lite menneskelighet bak avgjørelsen.
    å studere jus

Tham khảo

sửa