Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sjenert
gt sjenert
Số nhiều sjenerte
Cấp so sánh
cao

sjenert

  1. Rụt rè, bẽn lẽn, thẹn thùng.
    en sjenert ung mann

Tham khảo

sửa