Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ví dụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Phó từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vi
˧˥
zṵʔ
˨˩
jḭ
˩˧
jṵ
˨˨
ji
˧˥
ju
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˩˩
ɟu
˨˨
vi
˩˩
ɟṵ
˨˨
vḭ
˩˧
ɟṵ
˨˨
Danh từ
sửa
ví dụ
Từ
chỉ dẫn
rằng
sau đây
là một
trường hợp
trong nhiều trường hợp của
nội dung
phía trước
chủ yếu
dùng để
chú thích
cho
dễ hiểu
hơn.
Đồng nghĩa
sửa
thí dụ
tỷ dụ
vd
Phó từ
sửa
ví dụ
Giả sử
,
nếu như
.
Ví dụ
trời mưa thì phải ở nhà.
Đồng nghĩa
sửa
chẳng hạn
thí dụ
tỷ dụ
Dịch
sửa
Tiếng Anh:
example