Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tức là
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨk
˧˥
la̤ː
˨˩
tɨ̰k
˩˧
laː
˧˧
tɨk
˧˥
laː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨk
˩˩
laː
˧˧
tɨ̰k
˩˧
laː
˧˧
Động từ
sửa
tức là
Tổ hợp
biểu thị
điều
sắp
nêu
ra
là
nhằm
giải thích
làm
sáng tỏ
điều
vừa
được
nói
đến; có nghĩa là, cũng
chính
là.
Im lặng
tức là
đồng ý.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tức là
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)