Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨə˧˥ hɛ̰ʔn˨˩hɨ̰ə˩˧ hɛ̰ŋ˨˨hɨə˧˥ hɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨə˩˩ hɛn˨˨hɨə˩˩ hɛ̰n˨˨hɨ̰ə˩˧ hɛ̰n˨˨

Danh từ

sửa

hứa hẹn

  1. Hi vọng.
    Tương lai đầy hứa hẹn.

Động từ

sửa

hứa hẹn

  1. Nhận làm và định thời gian thực hiện.

Tham khảo

sửa