nay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ/
Hoa Kỳ | [ˈneɪ] |
Danh từ
sửanay /ˈneɪ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không.
- to say someone nay — từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
- the nays have it — số người không tán thành chiếm đa số
- will not take nay — nhất định không nhận sự cự tuyệt
Phó từ
sửanay /ˈneɪ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Không.
- nay I will not... — không, tôi không muốn...
- Không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn.
- I suspect nay I am certain that he is wrong — tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
Tham khảo
sửa- "nay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naj˧˧ | naj˧˥ | naj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naj˧˥ | naj˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửanay
- Hiện giờ.
- Hôm nay.
- Ngày nay.
- Thời nay.
- Trgt Bây giờ; Hiện giờ.
- Tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu. (tục ngữ)
Tham khảo
sửa- "nay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)