Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Tính từ
2.5
Tham khảo
3
Tiếng Batek
3.1
Số từ
4
Tiếng M'Nông Đông
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪ/
Hoa Kỳ
[ˈneɪ]
Danh từ
sửa
nay
/ˈneɪ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Sự
từ chối
, sự
cự tuyệt
, sự
trả lời
không.
to say someone
nay
— từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
the nays have it
— số người không tán thành chiếm đa số
will not take
nay
— nhất định không nhận sự cự tuyệt
Phó từ
sửa
nay
/ˈneɪ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Không.
nay
I will not...
— không, tôi không muốn...
Không những
thế
;
hơn
thế
,
mà lại
còn
;
nói
cho
đúng
hơn
.
I suspect
nay
I am certain that he is wrong
— tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
Tham khảo
sửa
"
nay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naj
˧˧
nam
?
+
naj
˧˥
naj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naj
˧˥
naj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
nay
:
nay
尼
:
nay
,
nê
,
nật
,
này
,
nầy
,
nơi
,
nấy
,
nì
,
ni
,
nề
:
nay
𠉞
:
nay
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nầy
nạy
nảy
nẩy
nấy
nây
nãy
này
nẫy
Tính từ
nay
Hiện giờ
.
Hôm
nay
.
Ngày
nay
.
Thời
nay
.
Trgt
Bây
giờ
;
Hiện
giờ
.
Tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
nay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Batek
sửa
Số từ
sửa
nay
một
.
Đồng nghĩa:
ney
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
nay
(
Rơlơm
)
chuột
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.