Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nay /ˈneɪ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không.
    to say someone nay — từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
    the nays have it — số người không tán thành chiếm đa số
    will not take nay — nhất định không nhận sự cự tuyệt

Phó từ

sửa

nay /ˈneɪ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không.
    nay I will not... — không, tôi không muốn...
  2. Không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn.
    I suspect nay I am certain that he is wrong — tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naj˧˧
naj˧˥naj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˥naj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

nay

  1. Hiện giờ.
    Hôm nay.
    Ngày nay.
    Thời nay.
  2. Trgt Bây giờ; Hiện giờ.
    Tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu. (tục ngữ)

Tham khảo

sửa