Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːj˧˩˧ʂaːj˧˩˨ʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːj˧˩ʂa̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sải

  1. Độ dài hai cánh tay dang ngang, từ đầu bàn tay nọ đến đầu bàn tay kia (sải tay) hoặc hai cánh chim, cánh máy bay mở rộng (sải cánh).
    Một sải dây gai.
  2. Đồ đan bằng tre hay nứa, mặt ngoài ken sơn dùng để đựng nước, dầu, mật.

Tham khảo

sửa