trễ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨeʔe˧˥ | tʂe˧˩˨ | tʂe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂḛ˩˧ | tʂe˧˩ | tʂḛ˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửatrễ
Động từ
sửatrễ
- Bị sa xuống, tụt xuống hơn bình thường.
- Môi trễ xuống .
- Quần trễ rốn.
Tham khảo
sửa- "trễ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)