Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰j˧˩˧ʐaj˧˩˨ɹaj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaj˧˩ɹa̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rảy

  1. Vảy nước cho đều.
    Rảy nước xuống sân rồi hãy quét.

Tham khảo

sửa