Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːj˧˩˧tʂaːj˧˩˨tʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˩tʂa̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

trải

  1. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền.
    Bơi trải.

Động từ

sửa

trải

  1. Mở rộng ra trên bề mặt.
    Trải chiếu.
    Trải ga.
  2. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời.
    Cuộc đời trải nhiều đắng cay.
    Đã trải qua bao nhiêu khó khăn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa