Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ːj
˧˩˧
tʂaːj
˧˩˨
tʂaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːj
˧˩
tʂa̰ːʔj
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trải”
菙
:
chuỷ
,
chủy
,
trải
葺
:
tập
,
trải
萴
:
trắc
,
trải
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
trải
𣦆
:
chải
,
trải
𤋵
:
dãi
,
giải
,
trải
,
giãi
扯
:
chải
,
xé
,
giẫy
,
xới
,
xả
,
xẻ
,
xởi
,
chỉ
,
chẻ
,
trải
𣥱
:
trải
𣦰
:
trải
債
:
trái
,
trải
戴
:
đới
,
dải
,
trải
,
đái
豸
:
dãi
,
trễ
,
sải
,
chải
,
chạy
,
giại
,
trãi
,
trĩ
,
giải
,
chậy
,
trải
,
trại
,
giãi
,
trỉ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trài
trai
trại
trai
trái
Trại
Danh từ
trải
Thuyền
nhỏ và
dài
, dùng trong các cuộc đua
thuyền
.
Bơi
trải
.
Động từ
sửa
trải
Mở rộng
ra
trên
bề mặt
.
Trải
chiếu.
Trải
ga.
Đã từng
biết
, từng
sống
qua
hoàn cảnh
nào đó trong cuộc đời.
Cuộc đời
trải
nhiều đắng cay.
Đã
trải
qua bao nhiêu khó khăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)