Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰j˧˩˧jəj˧˩˨jəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vəj˧˩və̰ʔj˧˩

Danh từ

sửa

vẩy

  1. là cái vẩy của con cá

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Động từ

sửa
  1. Xem vùng vẫy
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)