Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Ý
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si̤
˨˩
ʂi
˧˧
ʂi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂi
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
稀
:
sé
,
sè
,
sì
,
si
,
sề
,
sầy
,
hề
,
hy
,
hi
,
hì
𪐢
:
sì
茌
:
sè
,
sì
,
trì
,
sậy
屎
:
sì
,
thi
,
xái
,
thỉ
:
sì
仕
:
sải
,
sảy
,
sĩ
,
sè
,
sì
,
sẽ
,
sỡi
,
sẻ
,
sễ
,
xẻ
,
sõi
,
xảy
,
sãi
,
sãy
,
sẩy
痴
:
sì
,
si
,
se
絺
:
sì
,
sai
,
hy
,
hi
,
suy
𪐾
:
sì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Si
sỉ
si
sĩ
Phó từ
sì
trgt.
Quá mức
.
Đen
sì
.
Ẩm
sì
.
Hôi
sì
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Ý
sửa
Danh từ
sửa
sì
Vâng.