Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑɪm/

Tính từ

sửa

prime /ˈprɑɪm/

  1. Đầu tiên.
    prime cause — nguyên nhân đầu tiên
  2. Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu.
    prime importance — quan trọng bậc nhất
    Prime Minister — thủ tướng
  3. Tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo.
    prime beef — thịt bò loại ngon nhất
  4. (Thuộc) Gốc, (thuộc) căn nguyên.
    prime cost — vốn
    prime number — số nguyên tố

Danh từ

sửa

prime /ˈprɑɪm/

  1. Thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai.
    the prime of the year — phần đầu của năm, mùa xuân
  2. Thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất.
    in the prime of life — lúc tuổi thanh xuân
    in the prime of beauty — lúc sắc đẹp đang thì
    to be past one's prime — đã qua thời xuân xanh, trở về già
  3. (Tôn giáo) Buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng).
  4. (Hoá học) Gốc đơn nguyên tố.
  5. Thế đầu (một thế đánh kiếm).
  6. (Toán học) Số nguyên tố.

Ngoại động từ

sửa

prime ngoại động từ /ˈprɑɪm/

  1. Mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ.
  2. (Thông tục) Cho ăn đầy, cho uống thoả thích.
    to be well primed with beer — uống bia thoả thích
  3. Chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói... ).
  4. Sơn lót (tấm gỗ).
  5. (Sử học) Nhồi thuốc nổ (vào súng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prime
/pʁim/
primes
/pʁim/

prime gc /pʁim/

  1. Tiền bảo hiểm.
  2. Tiền thưởng, tiền khuyến khích.
  3. Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng).
  4. (Mỉa mai) Điều khuyến khích.
    Donner une prime à la paresse — khuyến khích tính lười biếng
    faire prime — là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm
    Faire prime sur le marché — hiếm lắm trên thị trường+ đá quý

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prime
/pʁim/
primes
/pʁim/
Giống cái prime
/pʁim/
primes
/pʁim/

prime /pʁim/

  1. (Toán học) Dấu phẩy.
    A prime — a phẩy (a')
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đầu tiên, đầu.
    de prime abordXem abord
    prime jeunesse — tuổi thanh xuân

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prime
/pʁim/
primes
/pʁim/

prime gc /pʁim/

  1. Thế đầu (đánh kiếm).
  2. (Tôn giáo) Kinh đầu ngày.

Tham khảo

sửa