thỏa thích

(Đổi hướng từ thoả thích)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧ tʰïk˧˥tʰwaː˧˩˨ tʰḭ̈t˩˧tʰwaː˨˩˦ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa˧˩ tʰïk˩˩tʰwa̰ʔ˧˩ tʰḭ̈k˩˧

Phó từ sửa

thỏa thích

  1. Thoả thích.

Tính từ sửa

thỏa thích

  1. Thoải mái, hoàn toàn như ý thích, không hề bị hạn chế.
    Ăn uống thoả thích.
    Vui chơi thoả thích.

Dịch sửa

Tham khảo sửa