Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơ khai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səː
˧˧
xaːj
˧˧
ʂəː
˧˥
kʰaːj
˧˥
ʂəː
˧˧
kʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˥
xaːj
˧˥
ʂəː
˧˥˧
xaːj
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Khai
:
mở
Tính từ
sửa
sơ khai
Mới
bắt đầu
mở mang
.
Giai đoạn
sơ khai
.
Đồng nghĩa
sửa
khởi đầu
Tham khảo
sửa
"
sơ khai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)