Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát triển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
發展
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
ʨiə̰n
˧˩˧
fa̰ːk
˩˧
tʂiəŋ
˧˩˨
faːk
˧˥
tʂiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
tʂiən
˧˩
fa̰ːt
˩˧
tʂiə̰ʔn
˧˩
Động từ
sửa
phát
triển
Mở mang
từ
nhỏ
thành
to
, từ
yếu
thành
mạnh
.
Phát triển
sản xuất nông nghiệp.
Diễn biến
theo chiều hướng lên.
Tình hình
phát triển
.
Tham khảo
sửa
"
phát triển
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)