Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 培養.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤j˨˩ zɨəʔəŋ˧˥ɓoj˧˧ jɨəŋ˧˩˨ɓoj˨˩ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˩˧ɓoj˧˧ ɟɨəŋ˧˩ɓoj˧˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Động từ

sửa

bồi dưỡng

  1. Làm cho tăng thêm sức của cơ thể bằng chất bổ.
    Bồi dưỡng sức khoẻ.
    Tiền bồi dưỡng (tiền cấp cho để ăn uống bồi dưỡng).
  2. Làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất.
    Bồi dưỡng cán bộ trẻ.
    Bồi dưỡng đạo đức.

Tham khảo

sửa