priming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑɪ.miɳ/
Động từ
sửapriming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prime" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaprime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prime | |||||
Phân từ hiện tại | priming | |||||
Phân từ quá khứ | primed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prime | prime hoặc primest¹ | primes hoặc primeth¹ | prime | prime | prime |
Quá khứ | primed | primed hoặc primedst¹ | primed | primed | primed | primed |
Tương lai | will/shall² prime | will/shall prime hoặc wilt/shalt¹ prime | will/shall prime | will/shall prime | will/shall prime | will/shall prime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prime | prime hoặc primest¹ | prime | prime | prime | prime |
Quá khứ | primed | primed | primed | primed | primed | primed |
Tương lai | were to prime hoặc should prime | were to prime hoặc should prime | were to prime hoặc should prime | were to prime hoặc should prime | were to prime hoặc should prime | were to prime hoặc should prime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prime | — | let’s prime | prime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapriming /ˈprɑɪ.miɳ/
- Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ.
- (Thông tục) Sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích.
- Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói... ).
- Sự sơn lót; lớp sơn lót.
- Đường để pha vào bia.
- (Sử học) Sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng).
Tham khảo
sửa- "priming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)