Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 材料.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ liə̰ʔw˨˩taːj˧˧ liə̰w˨˨taːj˨˩ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ liəw˨˨taːj˧˧ liə̰w˨˨

Danh từ

sửa

tài liệu

  1. Sách báo, các văn bản giúp người ta tìm hiểu vấn đề gì.
    Tài liệu học tập.
    Tài liệu tham khảo.
    Đọc tài liệu tại thư viện.
  2. Như tư liệu.
    Đi thực tế thu thập tài liệu viết luận văn tốt nghiệp.

Tham khảo

sửa