Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Căn: gốc rễ; nguyên: nguồn

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kan˧˧ ŋwiən˧˧kaŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˥kaŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kan˧˥ ŋwiən˧˥kan˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Danh từ

sửa

căn nguyên

  1. (xem từ nguyên 1) Nguồn gốc của sự việc.
    Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của QÂTK, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa