căn nguyên
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kan˧˧ ŋwiən˧˧ | kaŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˥ | kaŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kan˧˥ ŋwiən˧˥ | kan˧˥˧ ŋwiən˧˥˧ |
Danh từ
sửacăn nguyên
- (xem từ nguyên 1) Nguồn gốc của sự việc.
- Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (
QÂTK
Nếu bạn biết tên đầy đủ của QÂTK, thêm nó vào danh sách này.)
- Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "căn nguyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)