Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lung /ˈləŋ/

  1. Phổi.
  2. Nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
luŋ˧˧luŋ˧˥luŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
luŋ˧˥luŋ˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Phó từ

lung

  1. Hăng, nhiều.
    Ăn chơi lung quá.
    Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ơ Đu

sửa

Danh từ

sửa

lung

  1. bác.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày Sa Pa

sửa

Danh từ

sửa

lung

  1. ánh.