lung
Tiếng Anh
sửaTiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “lung”
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 弄: trổng, lung, lùng, luồng, lòng, lỏng, lồng, trông, sống, lụng, lộng, lóng
- 隆: lung, lông, long
- 𢴋: chong, lung, rung, chông, dùng
- 栊: lung
- 龍: lung, luông, luồng, lỏng, lúng, long
- 癃: lung
- 攏: ruồng, lung, lũng, long
- 龓: lung
- 朗: sang, lứng, lung, lửng, lẵng, lẳng, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, rạng, láng, lựng, rang, lững, lắng
- 咙: lung, long
- 𢲣: lung, rung, lồng, giồng, trồng, long
- 蘢: rong, lung, lùng, long
- 朧: lung
- 嚨: lung, lùng, long
- 㖫: rằng, lung, lừng, lẳng, lặng
- 眬: lung
- 礱: lung
- 砻: lung
- 昽: lung
- 笼: lung
- 窿: lung, lọn
- 巃: lung
- 巄: lung
- 𢥆: lung
- 𢹈: lung, rung, run
- 䏊: lung
- 瓏: lung, long
- 珑: lung, long
- 矓: lung, trông
- 茏: lung
- 𢫝: rong, chong, lung, rung, gióng, đong
- 竜: lung, luôn, long
- 籠: ruồng, lung, lùng, luông, luồng, lồng, trông, lông
- 瀧: lung, rồng, rông, sông, long
- 胧: lung
- 曨: lung
- 篭: lung, lùng, luông, luồng, lồng, trông
- 襱: tập, lung
- 櫳: lung, lồng, trồng
- 泷: lung
Từ tương tự
Phó từ
Tham khảo
sửa- "lung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ơ Đu
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- Vy Thị Bích Thủy (2016) Ngôn ngữ người Ơ Đu ở Tương Dương. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật.