lung
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈləŋ/
Hoa Kỳ [ˈləŋ]
Danh từSửa đổi
lung /ˈləŋ/
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luŋ˧˧ | luŋ˧˥ | luŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luŋ˧˥ | luŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “lung”
Phồn thểSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 弄: trổng, lung, lùng, luồng, lòng, lỏng, lồng, trông, sống, lụng, lộng, lóng
- 隆: lung, lông, long
- 𢴋: chong, lung, rung, chông, dùng
- 栊: lung
- 龍: lung, luông, luồng, lỏng, lúng, long
- 癃: lung
- 攏: ruồng, lung, lũng, long
- 龓: lung
- 朗: sang, lứng, lung, lửng, lẵng, lẳng, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, rạng, láng, lựng, rang, lững, lắng
- 咙: lung, long
- 𢲣: lung, rung, lồng, giồng, trồng, long
- 蘢: rong, lung, lùng, long
- 朧: lung
- 嚨: lung, lùng, long
- 㖫: rằng, lung, lừng, lẳng, lặng
- 眬: lung
- 礱: lung
- 砻: lung
- 昽: lung
- 笼: lung
- 窿: lung, lọn
- 巃: lung
- 巄: lung
- 𢥆: lung
- 𢹈: lung, rung, run
- 䏊: lung
- 瓏: lung, long
- 珑: lung, long
- 矓: lung, trông
- 茏: lung
- 𢫝: rong, chong, lung, rung, gióng, đong
- 竜: lung, luôn, long
- 籠: ruồng, lung, lùng, luông, luồng, lồng, trông, lông
- 瀧: lung, rồng, rông, sông, long
- 胧: lung
- 曨: lung
- 篭: lung, lùng, luông, luồng, lồng, trông
- 襱: tập, lung
- 櫳: lung, lồng, trồng
- 泷: lung
Từ tương tựSửa đổi
Phó từSửa đổi
lung
- Hăng, nhiều.
- Ăn chơi lung quá.
- Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)