lửng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửalửng
- Một nửa, lưng chừng.
- áo tay lửng — loại áo có tay áo che nửa cánh tay
- quần ống lửng — loại quần dài đến ngang bắp chân
- ăn lửng bụng — ăn chưa no hẳn
Phó từ
sửaTham khảo
sửa- "lửng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)