Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨ̤ŋ
˨˩
lɨŋ
˧˧
lɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤊥
:
sần
,
lừng
,
lắng
淩
:
lâng
,
lùng
,
lừng
,
rưng
,
lăng
㖫
:
rằng
,
lung
,
lừng
,
lẳng
,
lặng
凌
:
lâng
,
dưng
,
lăn
,
lừng
,
rưng
,
lăng
,
lưng
夌
:
lừng
,
lăng
陵
:
lăn
,
lừng
,
lăng
,
lưng
:
lừng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lung
lủng
lưng
lựng
lùng
lũng
lửng
Phó từ
lừng
Vang
lên
, ầm
lên
.
Tiếng tăm đồn
lừng
.
Tỏa
ra
rộng rãi
.
Mùi hương thơm
lừng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lừng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)