Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laŋ
˧˥
la̰ŋ
˩˧
laŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laŋ
˩˩
la̰ŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lắng”
稜
:
lăng
,
lắng
Phồn thể
稜
:
lăng
,
lắng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤊥
:
sần
,
lừng
,
lắng
啷
:
lang
,
lắng
𢠯
:
lảng
,
lắng
𦗏
:
lắng
𠻴
:
lắng
朗
:
sang
,
lứng
,
lung
,
lửng
,
lẵng
,
lẳng
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
rạng
,
láng
,
lựng
,
rang
,
lững
,
lắng
𣼽
:
lửng
,
lặng
,
lãng
,
láng
,
lững
,
lắng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
láng
lảng
lang
lạng
lẳng
lặng
Lãng
làng
lang
lăng
lẵng
Động từ
lắng
Chìm
dần dần
xuống
đáy
nước
.
Chờ cho cặn
lắng
hết rồi mới chắt được nước trong.
Nguôi
dần
đi
.
Nỗi buồn đã
lắng
.
Như
lắng nghe
,
lắng tai
Lắng
xem họ nói gì.
Tham khảo
sửa
"
lắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)