Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Teressa
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨawŋ
˧˧
ʨawŋ
˧˥
ʨawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨawŋ
˧˥
ʨawŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢫝
:
rong
,
chong
,
lung
,
rung
,
gióng
,
đong
蔠
:
chong
,
chông
𢴋
:
chong
,
lung
,
rung
,
chông
,
dùng
𤍑
:
chong
炵
:
rong
,
chong
,
dong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chống
chồng
chóng
chổng
chông
chõng
Động từ
chong
Thắp
đèn
lâu
trong
đêm
.
Chong
đèn, thêm rượu, còn dành tiệc vui (
Tỳ bà hành
)
Tham khảo
sửa
"
chong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Teressa
sửa
Danh từ
sửa
chong
tàu thủy
.
Tham khảo
sửa
Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi
(2020). Anvita Abbi, Vysakh R.