Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Bih
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Ê Đê
3.1
Tính từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haŋ
˧˧
haŋ
˧˥
haŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haŋ
˧˥
haŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢣇
:
ham
,
hằm
,
hăng
,
hăm
興
:
hẩng
,
hấng
,
hưng
,
hăng
,
hên
,
hứng
,
hửng
行
:
hảng
,
hạnh
,
hanh
,
ngành
,
hăng
,
hãng
,
hàng
,
hành
𡃳
:
hăng
,
hắng
:
hăng
𢤽
:
hăng
:
hâng
,
hẵng
,
hơng
,
hẩng
,
hấng
,
hưng
,
hăng
,
hứng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hạng
hãng
hang
háng
hàng
hằng
Tính từ
hăng
Có mùi vị
nồng
bốc
lên
.
Bóc tỏi, mùi
hăng
lên mũi.
Tt
,
trgt
Mạnh
mẽ
và
hào hứng
.
Anh em làm việc rất
hăng
.
Trong việc ấy thì anh ấy
hăng
nhất.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hăng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Bih
sửa
Tính từ
sửa
hăng
cay
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Minh Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)
Tiếng Ê Đê
sửa
Tính từ
sửa
hăng
cay
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Minh Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)