Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấu tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəw
˧˥
ta̰ːʔw
˨˩
kə̰w
˩˧
ta̰ːw
˨˨
kəw
˧˥
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˩˩
taːw
˨˨
kəw
˩˩
ta̰ːw
˨˨
kə̰w
˩˧
ta̰ːw
˨˨
Từ nguyên
sửa
Cấu
:
kết
lại;
tạo
: làm thành
Động từ
sửa
cấu tạo
Kết hợp
nhiều
bộ phận
để làm thành một
đối tượng
.
Cần nhiều thiết bị
cấu tạo
một chiếc máy vi tính.
Tham khảo
sửa
"
cấu tạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)