Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 構造.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ ta̰ːʔw˨˩kə̰w˩˧ ta̰ːw˨˨kəw˧˥ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ taːw˨˨kəw˩˩ ta̰ːw˨˨kə̰w˩˧ ta̰ːw˨˨

Động từ

sửa

cấu tạo

  1. Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng.
    Cần nhiều thiết bị cấu tạo một chiếc máy vi tính.

Tham khảo

sửa