旦
Tra từ bắt đầu bởi | |||
旦 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaTiếng Quan Thoại
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ
sửa旦
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: dàn (dan4), gā (ga1)
- Wade-Giles: tan4, ka1
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
旦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗan˧˥ ɗaːn˧˥ ɗen˧˥ | ɗa̰ŋ˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ ɗḛn˩˧ | ɗaŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗan˩˩ ɗaːn˩˩ ɗen˩˩ | ɗa̰n˩˧ ɗa̰ːn˩˧ ɗḛn˩˧ |