Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˧ ʨa̰ːj˧˩˧tʂaːŋ˧˥ tʂaːj˧˩˨tʂaːŋ˧˧ tʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˧˥ tʂaːj˧˩tʂaːŋ˧˥˧ tʂa̰ːʔj˧˩

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

trang trải

  1. Thu xếp cho ổn, thanh toán cho xong, thường nói về công nợ.
    Trang trải món nợ.

Tham khảo

sửa