Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẵn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaʔan
˧˥
ɗaŋ
˧˩˨
ɗaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗa̰n
˩˧
ɗan
˧˩
ɗa̰n
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢭱
:
đẵn
𨧝
:
đẵn
担
:
dằng
,
đảm
,
đét
,
đứt
,
đam
,
đắn
,
dứt
,
đởm
,
tạ
,
đẵm
,
đẵn
,
đãn
,
đán
𠜬
:
dẵn
,
đẵn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dán
dạn
dặn
dần
dấn
đàn
đạn
dàn
dằn
dân
dẫn
đan
đản
đần
Danh từ
đẵn
Đoạn
ngắn
chặt
ra
.
Một
đẵn
mía.
Động từ
sửa
đẵn
Chặt
cây
.
Ông tiều vừa
đẵn
cây rừng, vừa nói chuyện cổ tích (
Nguyễn Tuân
)
Tham khảo
sửa
"
đẵn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)