Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hệ thống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hệ thống
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
系統
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
tʰəwŋ
˧˥
hḛ
˨˨
tʰə̰wŋ
˩˧
he
˨˩˨
tʰəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
tʰəwŋ
˩˩
hḛ
˨˨
tʰəwŋ
˩˩
hḛ
˨˨
tʰə̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
hệ
thống
Tập hợp
những
bộ phận
có
liên hệ
chặt chẽ
với nhau.
Hệ thống
đo lường.
Hệ thống
giao thông.
Hệ thống
tổ chức.
Thứ tự
sắp xếp
có
quy củ
.
Bản báo cáo có
hệ thống
minh bạch.
Sự
liên tục
.
Một sự tham nhũng có
hệ thống
.
Tham khảo
sửa
"
hệ thống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)