Tiếng ViệtSửa đổi

 
Wikipedia logo
Wikipedia có bài viết về:


Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˥hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧he˨˩˨ tʰəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ tʰəwŋ˩˩hḛ˨˨ tʰəwŋ˩˩hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧

Từ nguyênSửa đổi

Hệ: liên tiếp, kết hợp; thống: hợp lại

Danh từSửa đổi

hệ thống

  1. Tập hợp những bộ phậnliên hệ chặt chẽ với nhau.
    Hệ thống đo lường.
    Hệ thống giao thông.
    Hệ thống tổ chức.
  2. Thứ tự sắp xếpqui củ.
    Bản báo cáo có hệ thống minh bạch.
  3. Sự liên tục.
    Một sự tham nhũng có hệ thống.

Tham khảoSửa đổi