Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cơ cấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəː
˧˧
kəw
˧˥
kəː
˧˥
kə̰w
˩˧
kəː
˧˧
kəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˥
kəw
˩˩
kəː
˧˥˧
kə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
cơ cấu
là
nguyên tắc
kết hợp và hoạt động của các
chi tiết
máy
trong cùng một chỉnh thể, theo những quy luật nhất định.
là
sắp xếp
sắp đặt trước, mang ý nghĩa ám chỉ sự mờ ám có chủ ý từ trước.
Đồng nghĩa
sửa
Dịch
sửa
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)