buck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbək/
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
- Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực.
- Người diện sang, công tử bột.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ghuộm đỏ (đàn ông).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửabuck /ˈbək/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to buck | |||||
Phân từ hiện tại | bucking | |||||
Phân từ quá khứ | bucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | bucks hoặc bucketh¹ | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked hoặc buckedst¹ | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | will/shall² buck | will/shall buck hoặc wilt/shalt¹ buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | buck | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | buck | — | let’s buck | buck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabuck nội động từ /ˈbək/
Ngoại động từ
sửabuck ngoại động từ /ˈbək/
- (Từ lóng) To buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên.
- to fêl greatly bucked up — cảm thấy hết sức phấn chấn
Chia động từ
sửabuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to buck | |||||
Phân từ hiện tại | bucking | |||||
Phân từ quá khứ | bucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | bucks hoặc bucketh¹ | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked hoặc buckedst¹ | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | will/shall² buck | will/shall buck hoặc wilt/shalt¹ buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck | will/shall buck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | buck | buck | buck | buck |
Quá khứ | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked |
Tương lai | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck | were to buck hoặc should buck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | buck | — | let’s buck | buck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
Nội động từ
sửabuck nội động từ /ˈbək/
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
Thành ngữ
sửa- to pass the buck to somebody:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai.
- Lừa ai.
Danh từ
sửabuck /ˈbək/
Ngoại động từ
sửabuck ngoại động từ /ˈbək/
Tham khảo
sửa- "buck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)