Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Babuza
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːj
˧˧
naːj
˧˥
naːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːj
˧˥
naːj
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nai”
孻
:
nai
能
:
nại
,
năng
,
nai
狔
:
nai
,
nỉ
,
phi
Phồn thể
能
:
nại
,
năng
,
nai
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
坭
:
nai
,
nê
,
nơi
柰
:
nai
,
nài
,
nại
,
nạy
抳
:
nai
,
niu
:
nai
狔
:
phi
,
nai
,
nỉ
孻
:
nai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nài
nải
nái
Danh từ
nai
Bình
đựng
rượu
bằng
sành
,
mình
to
,
cổ
dài
.
Ông có cái giò, bà thò
nai
rượu. (tng).NAi.-
Loài
thú
cùng họ với
hươu
nhưng
to
hơn
và
lông
không có
hình
sao
.
Động từ
sửa
nai
Buộc
cho
chặt
.
Nai
gạo vào bao tải.
Tham khảo
sửa
"
nai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Babuza
sửa
Danh từ
sửa
nai
mẹ
.
Tham khảo
sửa
Ogawa, Naoyoshi (2003).
English-Favorlang vocabulary
. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa.
→ISBN
.