Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phấn khởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˥
xə̰ːj
˧˩˧
fə̰ŋ
˩˧
kʰəːj
˧˩˨
fəŋ
˧˥
kʰəːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˩˩
xəːj
˧˩
fə̰n
˩˧
xə̰ːʔj
˧˩
Động từ
sửa
phấn
khởi
Vui
sướng
,
phấn chấn
trong
lòng
.
Phấn khởi
trước thành tích học tập.
Biết tin này, chắc cha mẹ
phấn khởi
lắm.
Tham khảo
sửa
"
phấn khởi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)