Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cong

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kawŋ˧˧kawŋ˧˥kawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kawŋ˧˥kawŋ˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

cong

  1. Đồ đựng bằng sành, hông phình, miệng rộng.
    Cong nước mưa.

Tính từ

sửa

cong

  1. hình vòng cung nhưng không bị gấp khúc.
    Uốn cong.
    Nòi tre đâu chịu mọc cong (Nguyễn Duy)
    Quãng đường cong.
    Khô cong.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa