Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ʔt
˨˩
ja̰k
˨˨
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟat
˨˨
ɟa̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣾹
:
giặt
𪶵
:
giặt
逸
:
giặt
,
dắt
,
giợt
,
dụt
,
dặt
,
dập
,
dật
佚
:
giặt
,
dật
㴽
:
giặt
泆
:
giặt
,
giạt
,
dật
,
thét
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giạt
giắt
giát
giật
Động từ
giặt
Làm
sạch
quần áo
,
chăn chiếu
bằng cách
vò
,
xát
,
chải
,
giũ
trong
nước
, thường cùng với
chất
tẩy rửa
như
xà phòng
.
Giặt
quần áo.
Xà phòng
giặt
.
Máy
giặt
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
launder
,
wash
Tiếng Tây Ban Nha
:
lavar
Tham khảo
sửa
"
giặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)