Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vuj˧˧ vɛ̰˧˩˧juj˧˥˧˩˨juj˧˧˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vuj˧˥˧˩vuj˧˥˧ vɛ̰ʔ˧˩

Tính từ

sửa

vui vẻ

  1. vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui.
    Cười vui vẻ.
    Buổi họp mặt vui vẻ.
    Con người vui vẻ, hoạt bát.

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam