Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuə̤j
˨˩
ʨuəj
˧˧
ʨuəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuəj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chuôi
chuối
chuội
chuỗi
Động từ
chuồi
Trượt
xuống hoặc cho trượt xuống theo
đường dốc
.
Chuồi
khúc gỗ xuống sườn núi.
Con cá
chuồi
xuống ao.
Đẩy
cho
lọt
vào trong một cách
nhanh
và
gọn
.
Chuồi
nhanh gói quà vào túi xách.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam