chuồi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuə̤j˨˩ | ʨuəj˧˧ | ʨuəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuəj˧˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửachuồi
- Trượt xuống hoặc cho trượt xuống theo đường dốc.
- Chuồi khúc gỗ xuống sườn núi.
- Con cá chuồi xuống ao.
- Đẩy cho lọt vào trong một cách nhanh và gọn.
- Chuồi nhanh gói quà vào túi xách.
Tham khảo
sửa- Chuồi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam