box
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːks/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːks] |
Danh từ
sửabox (số nhiều boxes)
- Hộp, thùng, tráp, bao.
- Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa).
- Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).
- Chòi, điếm (canh).
- Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ).
- Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền).
- to put in the box — bỏ ống
- Quà (lễ giáng sinh).
- Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn).
- (Kỹ thuật) Hộp ống lót.
- Cái tát, cái bạt.
- a box on the ear — cái bạt tai
- (Thực vật học) Cây hoàng dương.
Thành ngữ
sửa- to be in the same box: Cùng chung một cảnh ngộ (với ai).
- to be in one's thinking box:
- Suy nghĩ chính chắn, thận trọng.
- in a tight out box — lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- to be in the wrong box — lâm vào hoàn cảnh khó xử
- Suy nghĩ chính chắn, thận trọng.
Ngoại động từ
sửabox (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boxes, phân từ hiện tại boxing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boxed)
box /ˈbɑːks/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabox
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to box | |||||
Phân từ hiện tại | boxing | |||||
Phân từ quá khứ | boxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | boxes hoặc boxeth¹ | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed hoặc boxedst¹ | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | will/shall² box | will/shall box hoặc wilt/shalt¹ box | will/shall box | will/shall box | will/shall box | will/shall box |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | box | box hoặc boxest¹ | box | box | box | box |
Quá khứ | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed | boxed |
Tương lai | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box | were to box hoặc should box |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | box | — | let’s box | box | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)