Tiếng Anh

sửa
 
box

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːks/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

box (số nhiều boxes)

  1. Hộp, thùng, tráp, bao.
  2. Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa).
  3. (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).
  4. Chòi, điếm (canh).
  5. Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ).
  6. Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền).
    to put in the box — bỏ ống
  7. Quà (lễ giáng sinh).
  8. Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn).
  9. (Kỹ thuật) Hộp ống lót.
  10. Cái tát, cái bạt.
    a box on the ear — cái bạt tai
  11. (Thực vật học) Cây hoàng dương.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

box (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boxes, phân từ hiện tại boxing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boxed)

  1. Bỏ vào hộp.
  2. Đệ (đơn) lên toà án.
  3. Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng.

box /ˈbɑːks/

  1. Tát, bạt (tai... ).
    to box someone's ears — bạt tai ai
  2. Đánh quyền Anh.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa