Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cùng chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṳŋ
˨˩
ʨuŋ
˧˧
kuŋ
˧˧
ʨuŋ
˧˥
kuŋ
˨˩
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˧˧
ʨuŋ
˧˥
kuŋ
˧˧
ʨuŋ
˧˥˧
Động từ
Sửa đổi
cùng chung
Hai
người dùng
chung
hay
chịu
chung một
cái
gì đó.
Anh em chúng ta
cùng chung
hoạn nạn.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
share
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)